Mô tả
INPUT | |
Điện áp | 220/380VAC (230/400 or 240/415VAC) |
Phạm vi điện áp | ±25% |
Tần số nguồn vào | 50/60 Hz |
Phạm vi tần số | ±10% |
THDI | ≤ 5% |
OUTPUT | |
Điện áp | 220/380VAC (230/400 or 240/415VAC) |
Điều chỉnh điện áp | ± 1% |
Tần số | 50/60 Hz ±0.5% Hz ( Bettery mode ) |
Khả năng quá tả (Inverter) | 115% : Làm việc bình thường |
125% : Trong 10 phút | |
150% : Trong 1 phút | |
200% : Trong 1 giây | |
Bypass | 220/380VAC (230/400 or 240/415VAC) |
OTHERS | |
Cảnh báo | Báo động khi gặp bất kỳ lỗi nào. |
Chế độ làm mát | Làm mát bằng gió |
Giao diện | Giao diện RS-232 |
RS485, SNMP (tùy chọn) | |
Tùy chọn khác | |
Kết nối | Thay thế nóng hoặc kết nối song song (Tùy chọn) |
Cấp bảo vệ | IP 31 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.